Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-091.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
14C-460.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-438.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
14C-459.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
38A-700.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51N-108.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
27A-128.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
82A-162.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
61C-628.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
17A-509.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
22C-115.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51E-348.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-463.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-318.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-035.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
83A-192.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-354.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
81A-460.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
22A-277.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
34D-039.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-221.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-066.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51N-105.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-470.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
90A-297.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
25D-009.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-270.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
88C-316.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-200.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
17A-495.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|