Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-829.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
21D-009.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
43C-320.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
81C-292.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
23D-010.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
62A-473.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
76A-326.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
65A-530.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-140.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
68C-180.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
82A-164.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-333.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
61C-617.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
92A-433.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
28A-261.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
25B-008.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
38C-252.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
60C-782.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
20A-874.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
70A-611.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-250.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-271.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
20A-897.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
49A-747.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-154.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
76C-181.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
20D-033.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
38C-244.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
34B-044.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
35A-480.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|