Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62C-216.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
65A-515.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
38C-246.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-345.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-102.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-254.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
38C-254.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-932.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
64A-207.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
35A-465.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
24C-165.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
65C-272.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
19A-715.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-296.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51B-713.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
99A-887.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
81D-014.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
99C-343.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-249.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
23D-009.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
18A-512.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
67D-009.66 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-330.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
93A-509.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-245.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-073.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
49B-034.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
17C-223.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
20D-033.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-065.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|