Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-611.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-144.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-165.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
97B-018.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-271.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
69A-170.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
81A-461.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
20A-897.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-947.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
38A-704.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
20D-033.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-303.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
49A-747.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
76C-181.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-438.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
64A-205.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
35A-480.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-091.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
38A-700.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51N-108.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
48B-014.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-249.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
75C-163.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
61C-628.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
81A-460.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
34D-039.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-221.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-066.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51N-105.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51E-348.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|