Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-089.89 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 13:30
30K-668.66 800.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
14A-888.86 410.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
51K-989.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-271.71 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-690.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-663.63 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-783.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-062.62 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-695.95 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-706.06 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-662.62 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
98A-692.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-052.52 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-759.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.28 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
51L-015.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-595.59 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-698.98 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
60K-486.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 16:30
48A-211.11 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-813.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-582.82 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-687.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-232.32 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-118.18 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
34A-795.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-693.93 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-979.79 1.545.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 15:45