Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-747.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 30M-154.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 76C-181.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 64A-205.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 35A-480.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-144.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-165.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 97B-018.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
| 88C-321.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-095.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 62A-473.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 67C-196.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 61C-620.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 70C-216.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 37K-524.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-327.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 35A-463.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-071.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 72A-857.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 35A-479.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 29K-438.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 36K-261.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 70C-213.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 37B-048.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
| 36K-244.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51M-290.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 34A-965.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 36C-563.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51E-354.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
| 27A-132.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|