Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-677.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
37C-595.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
77D-009.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
88A-829.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
21D-009.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
81C-292.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
23D-010.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
43C-320.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-951.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-527.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-483.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-087.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
75C-163.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-474.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
86A-321.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
98A-900.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
93A-512.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
21C-114.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
94B-014.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
69A-174.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
22A-281.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
48A-248.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
78A-216.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
70A-605.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
66C-185.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-203.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
98A-904.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-410.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-205.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
25B-010.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|