Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-553.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51N-001.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-034.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-060.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-154.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
61K-542.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-048.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
79A-573.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37C-574.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-264.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
68A-372.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-200.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51N-043.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-121.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-137.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
62C-217.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-127.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
66A-311.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
29K-362.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
29K-437.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
19B-031.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
74D-014.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
36B-050.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-247.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
34A-951.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-527.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-483.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-474.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
86A-321.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-087.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|