Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36B-050.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-247.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
29K-437.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
19B-031.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
34A-951.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-527.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-483.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
86A-321.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-087.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
75C-163.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-474.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
93A-512.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
98A-900.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
21C-114.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
94B-014.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
69A-174.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
22A-281.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
48A-248.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
78A-216.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
70A-605.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
66C-185.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-203.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
98A-904.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-410.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-205.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
25B-010.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
65B-026.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
74B-017.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
75A-401.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
49C-398.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|