Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-524.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-327.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-463.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-071.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
72A-857.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-479.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
29K-438.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
36K-261.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
70C-213.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
37B-048.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
36K-244.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-290.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
34A-965.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
36C-563.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51E-354.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
27A-132.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
61C-623.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
89C-348.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
36K-251.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
17B-030.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
51E-341.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
18A-496.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-562.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
23A-167.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51N-151.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15D-054.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
61K-553.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-034.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51N-001.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-048.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|