Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74D-014.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
36B-050.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-247.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
19A-629.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
20A-881.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
17C-217.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
34B-046.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-975.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
30M-092.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
77A-371.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
30M-380.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
18A-496.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
37K-520.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
93A-511.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
84D-005.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-913.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-425.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
35C-184.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
78C-129.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-054.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
90C-155.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-950.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
43A-943.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
60K-620.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-090.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
28A-264.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
88C-321.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
43A-977.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
71A-216.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-211.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|