Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-857.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-479.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
29K-438.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
25D-006.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
49A-752.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
19C-280.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
21A-232.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51N-034.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-921.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-920.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
20C-311.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
51N-150.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
93C-206.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-257.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
12B-018.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
23/10/2024 - 10:00
|
81C-299.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-148.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-504.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-981.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
29D-640.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
19C-265.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
14C-467.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
81A-471.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
82A-164.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
47C-416.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
60C-786.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
63A-329.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
83C-136.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
88A-807.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|