Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47C-416.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
83C-136.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
88A-807.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
30M-327.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
72A-850.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
14C-459.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
20A-902.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-258.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
64A-213.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
62A-469.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
71C-138.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
71A-219.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51N-093.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
34A-964.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
25C-060.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
19A-629.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
20A-881.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
17C-217.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
34B-046.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-975.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
18A-496.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
30M-092.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
77A-371.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
30M-380.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
37K-520.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-425.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
93A-511.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
84D-005.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-913.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
35C-184.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|