Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-069.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
71A-216.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-211.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
36K-280.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
71D-007.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-990.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
29K-448.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
29K-421.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
92A-355.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51N-017.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
60K-650.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
29K-327.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
24D-010.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
49D-018.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
64B-018.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
23/10/2024 - 10:00
|
29K-442.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
89C-355.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
25D-006.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
49A-752.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
21A-232.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
19C-280.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-921.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51N-034.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-920.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
62A-484.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
76B-029.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
14K-032.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
98A-884.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-471.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-015.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|