Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-280.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 71D-007.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
| 29K-421.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 92A-355.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51L-990.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 29K-448.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51N-017.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 29K-327.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 60K-650.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 24D-010.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
| 49D-018.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
| 29K-442.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 89C-355.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 64B-018.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
23/10/2024 - 10:00
|
| 25D-006.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
| 49A-752.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 19C-280.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 21A-232.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51N-034.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51L-921.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51L-920.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 20C-311.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51N-150.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 14K-007.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 71D-006.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 51N-025.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 49A-763.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 62A-481.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 76B-030.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|