Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82B-021.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
60K-694.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
36B-048.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
82C-098.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
99A-880.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
63B-035.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
24C-167.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
63C-228.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
76B-029.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
14K-032.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
98A-884.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-471.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-015.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
62A-484.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-310.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-037.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
11D-009.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
47A-828.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
49A-763.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
14K-007.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
71D-006.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-025.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
62A-481.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
37K-492.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
76B-030.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-420.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-428.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61K-548.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
77A-358.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
75A-402.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|