Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76B-029.88 - Quảng Ngãi Xe Khách 23/10/2024 - 09:15
90C-154.66 - Hà Nam Xe Tải 23/10/2024 - 09:15
14K-032.86 - Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
34A-934.68 - Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 09:15
47A-828.66 - Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 09:15
86A-329.66 - Bình Thuận Xe Con 23/10/2024 - 09:15
68C-180.68 - Kiên Giang Xe Tải 23/10/2024 - 09:15
15K-504.68 - Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
49A-763.86 - Lâm Đồng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-249.86 - Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
14K-007.68 - Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
28B-020.66 - Hòa Bình Xe Khách 23/10/2024 - 09:15
95B-017.66 - Hậu Giang Xe Khách 23/10/2024 - 09:15
62A-481.66 - Long An Xe Con 23/10/2024 - 09:15
51N-064.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
61C-612.86 - Bình Dương Xe Tải 23/10/2024 - 09:15
37K-492.86 - Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 09:15
76B-030.68 - Quảng Ngãi Xe Khách 23/10/2024 - 09:15
51M-219.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 23/10/2024 - 09:15
75A-402.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con 23/10/2024 - 09:15
89A-546.66 - Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 09:15
15K-510.86 - Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-054.66 - Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
61C-615.88 - Bình Dương Xe Tải 23/10/2024 - 09:15
61K-542.68 - Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 09:15
49A-756.86 - Lâm Đồng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-081.86 - Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
34C-437.86 - Hải Dương Xe Tải 23/10/2024 - 09:15
70A-611.88 - Tây Ninh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
29K-453.88 - Hà Nội Xe Tải 23/10/2024 - 09:15