Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-504.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
49A-756.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-249.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
70A-611.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-219.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-064.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-612.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
89A-546.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-510.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-054.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
34C-437.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-615.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
61K-542.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-081.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
19A-739.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
64B-019.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-453.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-092.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
18A-506.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
36C-579.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
89B-028.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-099.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
64D-008.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
61K-597.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
86C-210.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
69B-014.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
89C-354.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-085.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
95C-090.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-352.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|