Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89B-028.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-099.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
64D-008.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
37K-572.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61K-597.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
86C-210.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
69B-014.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
17C-218.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-352.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
63C-238.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
89C-354.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-085.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
95C-090.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
65A-527.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
26D-016.86 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-060.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
99D-025.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
20C-320.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-052.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
68A-365.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-202.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
93B-023.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
17B-031.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
47A-856.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-224.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61B-044.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
23A-169.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-287.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-475.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
73C-196.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|