Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 17B-031.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
| 98A-884.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 29K-471.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 47A-856.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 51N-015.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-310.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-037.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 11D-009.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 71D-006.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 51N-025.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 92C-259.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-420.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 24A-317.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 66A-310.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-428.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 61K-548.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 77A-358.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 34A-961.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 35A-477.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 90B-015.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
| 60K-694.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 36B-048.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
| 98C-385.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 63B-035.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
| 90C-154.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 24C-167.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 34A-934.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 86A-329.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 63C-228.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 83C-137.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|