Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-028.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
66C-184.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
19A-720.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
61B-044.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
19C-276.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
64A-204.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
79A-593.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
18C-175.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
90C-154.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
47A-852.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
92A-440.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-202.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-373.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
27B-015.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
62A-484.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-045.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
14C-454.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
37C-575.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
23B-014.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-109.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
34A-934.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
43A-977.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
36K-234.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
72D-014.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-163.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
76A-332.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
14K-027.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
29D-634.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
11B-016.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
18D-015.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|