Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-630.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 15K-473.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37K-541.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-377.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 61K-563.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 83C-137.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 15K-438.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-350.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-227.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-022.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 64C-138.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37K-560.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 78A-215.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51L-975.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 65A-516.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 12C-141.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 67A-332.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-334.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 35A-470.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 75C-164.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-116.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-222.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 17A-502.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-075.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-094.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 36K-292.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 89A-545.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 27D-009.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
| 43A-961.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|