Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-782.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 15:45
51K-979.79 1.545.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 15:45
29K-129.29 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 15:00
51K-999.96 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 14:15
30K-568.68 925.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 14:15
88A-700.00 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-727.27 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
34A-797.97 65.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-767.76 50.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-585.58 135.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51K-777.79 1.085.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 09:30
51K-868.68 2.570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:45
30K-655.55 605.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:45
30K-744.44 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:45
98A-669.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 08:00
19A-583.83 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 08:00
34A-786.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
69A-151.52 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/01/2024 - 16:30
37K-281.81 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-678.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-700.00 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-666.61 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-393.96 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-665.65 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30K-921.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-681.81 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-881.81 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
43A-818.19 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
72A-777.71 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-683.68 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30