Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-350.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-227.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-022.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
37K-560.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
78A-215.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
64C-138.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51L-975.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
65A-516.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
12C-141.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
67A-332.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-334.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
35A-470.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
75C-164.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
17A-502.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-075.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-116.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-222.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
36K-292.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
89A-545.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-094.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-112.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
34A-930.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
27D-009.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
43A-961.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
29K-375.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-067.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
60D-022.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
49C-394.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
60C-791.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|