Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73D-010.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
93A-525.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
17D-016.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
75B-029.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
43A-975.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
61C-640.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
38C-251.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
93C-205.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
29K-340.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
47C-397.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
93A-506.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
37K-541.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-377.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
61K-563.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
83C-137.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
82A-159.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
60K-630.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-473.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-350.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-438.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-227.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-022.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
37K-560.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
78A-215.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
64C-138.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51L-975.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
67A-332.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-334.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
65A-516.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|