Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17A-502.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-075.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-116.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-222.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
36K-292.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
89A-545.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-094.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-112.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
34A-930.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
27D-009.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
43A-961.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
29K-375.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-067.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
60D-022.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
72A-876.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
17A-501.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
49C-394.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
60C-791.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
18A-494.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
29K-335.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
51N-028.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
66C-184.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
19A-720.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
61B-044.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
19C-276.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
64A-204.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
79A-593.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
18C-175.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
90C-154.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
47A-852.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|