Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 12C-141.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 67A-332.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-334.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 75C-164.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 35A-470.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 17A-502.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-075.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-116.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-222.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 89A-545.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-094.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 36K-292.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-112.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 34A-930.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 27D-009.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
| 43A-961.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 60D-022.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
| 29K-375.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-067.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 17A-501.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 49C-394.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 60C-791.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 18A-494.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 72A-876.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 29K-335.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-028.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 66C-184.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 19A-720.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 64A-204.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 79A-593.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|