Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11B-016.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
29D-634.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
51E-344.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-161.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
12C-141.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
43D-012.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
93D-009.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
71B-025.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-159.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
92C-262.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
77C-264.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
79A-595.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
43A-946.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
72B-045.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
29K-356.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
14K-043.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
70A-605.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
34D-039.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
34A-922.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
43A-942.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
74C-146.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
36K-239.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
20A-893.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
23B-014.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
34C-446.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
85B-015.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
68D-010.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
51N-139.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
37K-490.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|