Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-438.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-350.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 60K-630.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-227.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37K-541.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 83C-137.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-022.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51N-134.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 70D-014.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 47A-842.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 85A-146.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 61K-575.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 37C-585.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 61K-523.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 90A-297.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 63C-232.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 29K-410.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 77A-362.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 30M-332.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51M-135.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 30M-274.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 86D-008.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 97D-010.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 34C-434.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51M-181.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 34C-440.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 43C-318.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 38B-026.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 92C-262.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51M-135.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|