Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-465.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 11C-088.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51N-101.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 70C-215.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 60K-670.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 18A-489.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 60K-632.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 37K-564.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 98A-907.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 23C-093.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51N-153.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 79C-230.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 81B-031.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 93D-009.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 36K-305.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 71B-025.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 36K-296.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 37K-519.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 77C-264.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51M-159.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 62D-014.86 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 60K-690.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 72B-045.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 29K-356.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 79A-595.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 43A-946.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 19A-727.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 14D-029.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 35D-016.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 34D-039.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|