Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11A-136.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-262.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
19C-263.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
14K-042.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
99C-337.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
36K-264.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
17C-218.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
71A-217.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-234.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
47C-410.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
62A-479.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
86A-330.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
82B-023.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-465.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
29K-412.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
11C-088.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51N-101.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
70C-215.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
60K-670.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
18A-489.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
60K-632.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
23C-093.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51N-153.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
79C-230.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
37K-564.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
98A-907.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
81B-031.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
36K-305.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
71B-025.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
93D-009.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|