Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-767.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
37C-585.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
30M-294.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51N-139.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
70D-014.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
47A-842.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
30M-146.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
99B-031.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
63C-232.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-214.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
85A-146.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
61K-575.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
61K-523.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
90A-297.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51N-134.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
29K-410.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
77A-362.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
30M-332.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-135.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
30M-274.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
92C-262.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
86D-008.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
97D-010.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
34C-434.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-181.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
38B-026.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
34C-440.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
43C-318.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
65B-026.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|