Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-239.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
20A-893.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-255.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-170.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
89A-540.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
85B-015.86 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:45 |
37K-490.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
99C-344.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
11A-136.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-262.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
19C-263.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
14K-042.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
99C-337.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
36K-264.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
17C-218.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
71A-217.66 | - | Bến Tre | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-234.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
47C-410.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
62A-479.66 | - | Long An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
86A-330.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
82B-023.88 | - | Kon Tum | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:45 |
15K-465.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
29K-412.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
11C-088.68 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
51N-101.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
70C-215.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
60K-670.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
18A-489.88 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
60K-632.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
23C-093.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |