Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-632.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-135.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
65B-026.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-255.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
37K-564.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
30M-170.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
89A-540.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
36K-305.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
11A-136.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-262.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
36K-296.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
99C-344.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
62D-014.86 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
60K-690.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
37K-519.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
99C-337.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-234.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
86A-330.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
71A-217.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
82B-023.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
19A-727.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-465.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
14D-029.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
29K-412.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
11C-088.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
35D-016.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
51N-101.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
49A-767.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
14K-008.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|