Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-181.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 34C-440.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 43C-318.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 38B-026.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 65B-026.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 14K-043.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51M-135.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 70A-605.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 64A-206.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51N-011.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 21B-013.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
| 95A-136.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 85B-016.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
| 61K-529.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 83C-133.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51N-047.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 61C-618.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 49D-018.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 67C-192.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 21A-224.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 20C-317.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 63C-239.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-208.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 68A-369.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 61K-552.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 30M-147.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 97D-008.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 36K-232.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 79A-571.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|