Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74C-146.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
89A-540.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
85B-015.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
37K-490.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
11A-136.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-262.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
19C-263.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
14K-042.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
99C-344.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
20C-317.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
63C-239.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-208.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
68A-369.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
36K-232.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
79A-571.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
61K-552.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
30M-147.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
97D-008.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
36D-030.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
78B-020.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
61K-549.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
81C-291.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-223.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
37K-509.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
67A-338.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
98A-874.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
98C-376.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
30M-167.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
36K-252.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-055.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|