Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-383.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 29K-403.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 97A-097.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 36K-294.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 43C-315.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 29K-403.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 37B-046.86 | - | Nghệ An | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:00 |
| 51M-071.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 51N-043.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 65A-520.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 77A-367.66 | - | Bình Định | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 17A-496.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 20A-905.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 51M-161.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 18A-509.66 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 65C-262.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 86D-006.68 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:00 |
| 94A-112.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 70C-217.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 20A-902.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 17B-031.68 | - | Thái Bình | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:00 |
| 77A-370.66 | - | Bình Định | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 98A-892.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 30M-192.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 48A-256.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 29K-332.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
| 43A-973.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 30M-193.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 78A-217.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
| 93A-522.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |