Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61C-618.88 - Bình Dương Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
85B-016.66 - Ninh Thuận Xe Khách 22/10/2024 - 14:00
49D-018.66 - Lâm Đồng Xe tải van 22/10/2024 - 14:00
67C-192.66 - An Giang Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
21A-224.68 - Yên Bái Xe Con 22/10/2024 - 14:00
20C-317.66 - Thái Nguyên Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
63C-239.66 - Tiền Giang Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
51M-208.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
68A-369.88 - Kiên Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:00
61K-552.66 - Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-147.86 - Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
97D-008.66 - Bắc Kạn Xe tải van 22/10/2024 - 14:00
36K-232.68 - Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 14:00
79A-571.88 - Khánh Hòa Xe Con 22/10/2024 - 14:00
78B-020.66 - Phú Yên Xe Khách 22/10/2024 - 14:00
36D-030.66 - Thanh Hóa Xe tải van 22/10/2024 - 14:00
61K-549.86 - Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:00
67A-338.66 - An Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:00
98A-874.86 - Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:00
81C-291.88 - Gia Lai Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
51M-223.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
37K-509.66 - Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-167.66 - Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
98C-376.66 - Bắc Giang Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
65C-251.68 - Cần Thơ Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
61C-628.86 - Bình Dương Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
36K-252.86 - Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51M-055.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
19C-276.66 - Phú Thọ Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
85B-017.88 - Ninh Thuận Xe Khách 22/10/2024 - 14:00