Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-892.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-192.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
37B-046.86 | - | Nghệ An | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:00 |
29K-332.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
17A-496.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
20A-905.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
18A-509.66 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
43A-973.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-193.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
93A-522.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
38A-697.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
70C-217.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
51M-216.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
43A-948.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
65C-269.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
20A-902.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-416.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
15K-508.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-287.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
17B-031.68 | - | Thái Bình | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-165.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
65A-531.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
93C-201.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
48A-256.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
78A-217.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
83D-008.86 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:00 |
29K-414.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
99A-852.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
37K-512.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
25D-007.86 | - | Lai Châu | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:00 |