Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-531.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
93C-201.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-287.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-165.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
36K-248.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
37K-484.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
29K-414.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
99A-852.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
29K-338.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
63A-330.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-417.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
93C-204.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
36K-241.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
88A-804.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
66B-025.88 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
30M-052.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
98C-386.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-126.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
60B-077.68 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
30M-284.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
51N-014.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-142.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
25A-085.68 | - | Lai Châu | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
43A-943.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
81A-460.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
65C-280.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-100.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
68A-380.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-098.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
34C-434.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |