Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-332.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
43A-973.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-193.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
78A-217.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
93A-522.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
83D-008.86 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:00 |
37K-512.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
38A-697.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
72A-854.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
19C-274.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
98B-045.86 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
18C-182.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
19A-737.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
62A-473.66 | - | Long An | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-172.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
22A-272.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
70A-605.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
82D-012.66 | - | Kon Tum | Xe tải van | 22/10/2024 - 10:00 |
15K-501.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-402.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-297.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-460.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
35C-181.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
90B-014.68 | - | Hà Nam | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
63A-330.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-338.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
88A-804.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-417.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
93C-204.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
36K-241.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |