Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-172.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
22A-272.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
70A-605.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
82D-012.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-501.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-460.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-297.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
35C-181.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
90B-014.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-338.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
63A-330.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-417.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
93C-204.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
36K-241.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
88A-804.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-052.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
98C-386.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-126.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
60B-077.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
66B-025.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-284.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51N-014.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-142.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
25A-085.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
43A-943.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
81A-460.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-100.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
68A-380.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-098.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
65C-280.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|