Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-426.88 - Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
88C-316.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
49C-392.88 - Lâm Đồng Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
66A-307.88 - Đồng Tháp Xe Con 22/10/2024 - 10:00
30M-265.66 - Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 10:00
98B-045.86 - Bắc Giang Xe Khách 22/10/2024 - 10:00
72A-854.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 10:00
19C-274.88 - Phú Thọ Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
18C-182.66 - Nam Định Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
19A-737.86 - Phú Thọ Xe Con 22/10/2024 - 10:00
62A-473.66 - Long An Xe Con 22/10/2024 - 10:00
29K-402.86 - Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
51M-172.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
22A-272.86 - Tuyên Quang Xe Con 22/10/2024 - 10:00
70A-605.86 - Tây Ninh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
82D-012.66 - Kon Tum Xe tải van 22/10/2024 - 10:00
15K-501.88 - Hải Phòng Xe Con 22/10/2024 - 10:00
29K-460.86 - Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
51M-297.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
90B-014.68 - Hà Nam Xe Khách 22/10/2024 - 10:00
35C-181.86 - Ninh Bình Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
29K-338.86 - Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
63A-330.66 - Tiền Giang Xe Con 22/10/2024 - 10:00
36K-241.68 - Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 10:00
88A-804.88 - Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 10:00
29K-417.66 - Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
93C-204.88 - Bình Phước Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
98C-386.88 - Bắc Giang Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
51M-126.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 10:00
60B-077.68 - Đồng Nai Xe Khách 22/10/2024 - 10:00