Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-056.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
47A-817.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-392.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
88A-829.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51N-131.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
47C-408.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
61C-612.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
86B-027.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
51L-947.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
28A-261.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-464.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
61K-597.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-300.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-385.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
11A-140.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
70A-609.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
84A-149.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
68B-037.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-444.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-083.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-418.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
36K-257.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
88C-324.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
79A-569.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
25C-059.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51N-135.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
36K-243.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
20A-905.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51N-112.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
95A-136.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|