Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 35C-181.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 63A-330.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 29K-338.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 88A-804.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 29K-417.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 93C-204.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 36K-241.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 34A-927.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 79A-587.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 81A-474.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 68A-369.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 37K-508.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 72C-269.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 30L-627.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 51M-261.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 49A-751.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 14D-030.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
| 27B-017.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
22/10/2024 - 09:15
|
| 29K-420.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 89C-346.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 30M-387.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 36C-571.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 60C-757.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 14K-029.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 99C-339.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 51M-058.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
| 15K-474.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 72A-853.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 77A-367.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
| 30M-152.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|