Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-947.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
28A-261.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-464.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
61K-597.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-385.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
11A-140.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
47A-817.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
20A-904.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
62A-489.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-298.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-189.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-181.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
78A-215.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
89C-351.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-076.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
61C-634.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
29K-452.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
77A-359.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
76C-179.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
98A-897.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
64C-139.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
51L-985.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
19A-724.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-438.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
20A-900.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
38A-703.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
68A-375.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51L-944.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
28C-122.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|