Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-473.66 | - | Long An | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
15K-501.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-402.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-172.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
22A-272.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
70A-605.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
82D-012.66 | - | Kon Tum | Xe tải van | 22/10/2024 - 10:00 |
18A-497.68 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-527.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
61K-541.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
98C-384.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
60C-789.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
37C-579.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
67A-341.88 | - | An Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
77C-263.88 | - | Bình Định | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
98D-020.68 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 22/10/2024 - 09:15 |
60K-693.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-293.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
38A-695.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
49A-771.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
29K-418.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-208.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
81A-465.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
90C-159.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
51L-971.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
51M-222.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
81A-474.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
34A-927.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
79A-587.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-508.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |