Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-769.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-208.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
81A-465.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
90C-159.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
51L-971.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
81A-474.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
14K-040.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
34A-927.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
79A-587.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
68A-369.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
72C-269.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
24A-317.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
30L-627.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
36K-272.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
51M-261.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
29K-420.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
36K-241.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
17A-511.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
89C-346.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-387.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
60C-789.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
18A-497.68 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-527.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
60K-693.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37C-579.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
99C-339.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
15K-474.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
72A-853.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
49A-771.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
77A-367.88 | - | Bình Định | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |