Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82A-162.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
36C-571.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
34A-973.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-061.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
60C-757.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
14K-029.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
93C-205.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
68C-183.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-331.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
63A-339.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-259.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
29D-629.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-441.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
35A-467.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-071.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
23C-090.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-425.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
75A-393.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
21D-007.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-298.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
73A-370.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
70A-585.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-189.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-181.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
77A-359.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
98A-897.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
20A-904.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
89C-351.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
62A-489.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-076.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|