Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-789.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
18A-497.68 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-527.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
61K-541.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
98D-020.68 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 22/10/2024 - 09:15 |
60K-693.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37C-579.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
67A-341.88 | - | An Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
77C-263.88 | - | Bình Định | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
38A-695.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
49A-771.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-293.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-208.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
81A-465.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
90C-159.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
51L-971.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
51M-222.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
29K-418.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
81A-474.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
34A-927.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
79A-587.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
30L-627.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
68A-369.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-508.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
72C-269.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-063.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
23A-170.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
19A-726.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
88A-827.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-410.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |