Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-897.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
83D-011.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
51L-985.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
62A-473.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
18C-182.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-438.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
37K-520.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
19A-745.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
92A-449.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
38A-703.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
68A-375.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51L-944.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
28C-122.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
60C-769.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
37C-586.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
29K-433.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
98A-865.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-154.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-107.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
43A-976.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
98B-044.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
22/10/2024 - 09:15
|
14K-040.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
36K-272.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
24A-317.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-307.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
47C-407.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
75A-391.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
49A-749.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-505.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|