Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-432.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 19A-743.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 99C-340.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 79A-590.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 48B-015.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
| 83D-008.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 34C-441.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-278.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 62A-477.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 61K-573.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 98A-911.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-223.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 29K-358.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 49A-755.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 97A-099.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 66A-311.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 99A-874.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 81D-015.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 75C-162.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 29K-429.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-269.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 37K-521.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 74A-282.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 81A-473.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 90C-159.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 60C-780.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 30M-278.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 74A-277.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51E-344.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 82C-098.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|