Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-517.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
95C-093.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-103.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-171.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
76B-027.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
29K-343.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51N-083.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
62C-221.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
37C-584.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-534.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
61C-617.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
30M-120.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
83C-134.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
81A-472.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51L-940.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
19B-030.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
49C-385.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
74D-013.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
66D-015.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
94A-109.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
30M-305.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51N-021.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
34D-041.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
34C-443.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
25C-062.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
72C-270.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
98C-396.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
29K-432.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
19A-743.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
92C-260.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|