Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-112.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-270.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
49A-755.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
75A-387.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
19A-726.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-063.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
23A-170.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
88A-827.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-410.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-139.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
19A-739.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
93A-517.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
95C-093.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
51M-103.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
51M-171.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
76B-027.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 22/10/2024 - 08:30 |
29K-343.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
51N-083.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
51L-940.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
62C-221.86 | - | Long An | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
37C-584.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
37K-534.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
61C-617.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-120.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
83C-134.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
81A-472.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
19B-030.66 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 22/10/2024 - 08:30 |
49C-385.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
74D-013.88 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 22/10/2024 - 08:30 |
51M-149.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |