Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 74A-282.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 81A-473.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 90C-159.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 60C-780.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 30M-278.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 74A-277.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51E-344.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 82C-098.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-172.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 70A-585.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 60K-700.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 84A-153.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 64D-007.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-207.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 14K-004.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 30M-073.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 23A-169.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 84D-006.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-134.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-307.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 47C-407.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 75A-391.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 49A-749.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 37K-505.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 61K-547.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 14B-053.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
| 29D-638.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 19D-022.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 73B-016.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
| 14C-462.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|