Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-750.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 98C-379.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 34A-949.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 30M-175.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51L-951.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 38C-243.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 11D-012.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-116.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 29K-337.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 92A-443.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 83A-194.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51N-013.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 37C-573.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-299.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51L-924.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 29K-421.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 35A-463.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 63C-228.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 61K-574.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-289.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51N-135.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 19A-720.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51N-135.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 21C-113.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-472.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 20C-311.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 65B-028.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
| 19C-266.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-182.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 63A-328.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|