Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-464.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 65B-028.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
| 37K-574.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 35C-180.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 77A-370.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 99C-337.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 27D-007.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
| 61K-523.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 98C-397.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 83B-024.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
| 62A-485.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 35A-481.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 83A-194.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 22C-112.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 79A-577.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 20B-036.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
| 77A-361.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 89A-545.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 34C-443.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 62A-489.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-461.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 37C-573.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 30M-081.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 14C-462.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 60K-643.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 19A-712.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 70A-593.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-081.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51E-344.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-248.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|