Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-440.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 29K-371.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30M-163.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 76B-027.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
| 19A-644.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51L-480.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 19A-730.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 79A-495.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 61K-576.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 92A-444.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51L-584.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 48C-120.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 22C-104.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 20A-786.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51N-103.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 61C-625.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 98A-744.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30M-308.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51L-917.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30L-213.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 88A-818.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51L-908.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36C-559.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 64A-189.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 85A-148.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 65C-276.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 67B-033.39 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
| 38A-704.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 37K-492.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 81A-403.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|