Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-065.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
89D-025.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
98C-379.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
34A-949.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
22A-273.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
47D-025.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
30M-175.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
37K-491.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
14K-045.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
70A-591.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
66A-301.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
18C-178.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
51L-951.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
38C-243.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
70A-603.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
11D-012.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
51M-116.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
29K-337.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
60C-769.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
19A-716.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
51N-013.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
83A-195.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
20C-312.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
29K-421.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
49A-750.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
51M-299.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
51L-924.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
61K-574.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
51M-289.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
51N-135.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|