Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-182.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
63A-328.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
68D-008.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
35C-180.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
77A-370.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
26D-013.66 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
81C-290.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
90A-287.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
89A-537.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
15K-464.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
65B-028.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
37K-574.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
61K-523.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
98C-397.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
99C-337.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
27D-007.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
35A-481.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
83B-024.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
62A-485.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
77A-361.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
83A-194.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
22C-112.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
79A-577.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
20B-036.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
89A-545.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
34C-443.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
62A-489.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
14C-462.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
15K-461.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
37C-573.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|