Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-299.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
51L-924.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
61K-574.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
43D-012.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
62A-478.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
63A-335.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
93C-208.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
98A-869.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
34A-934.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-264.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-053.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
18D-018.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
36C-553.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
70A-606.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
29D-636.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-310.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
19C-278.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-110.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
95C-092.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
89C-347.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51N-139.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-172.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
70A-601.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-354.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
66A-305.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
76C-180.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
25D-009.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
29K-355.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
60C-773.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51E-341.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|