Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
60C-761.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
66C-190.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
77C-267.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
98A-872.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15B-058.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
51E-341.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
14K-020.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
20A-903.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-241.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-175.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
86C-212.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
99A-892.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
63A-335.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
65A-526.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
67C-191.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-312.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
36C-553.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
34A-924.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
18D-018.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
36C-555.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-413.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
70A-606.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-481.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
19C-278.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51N-059.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
28A-269.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
70A-601.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
66A-305.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
76C-180.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|