Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76C-180.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
25D-009.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
60C-773.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
73B-019.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
69A-169.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-142.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
65C-253.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
60C-792.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-193.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
28B-020.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
85D-008.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
36C-575.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
34C-452.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
12D-008.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-411.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-445.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
72C-282.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-187.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51N-004.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-230.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
29K-389.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-067.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-191.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-217.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-154.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
65A-531.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
29K-341.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
76C-180.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
89A-550.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
34A-923.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|