Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-481.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 19C-278.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51N-059.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 28A-269.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 70A-601.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 66A-305.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 76C-180.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 34A-934.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 25D-009.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 60C-773.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 43D-012.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 62A-478.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 73B-019.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 93C-208.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 98A-869.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 60C-792.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-264.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-053.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-310.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 85D-008.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 29D-636.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 36C-575.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-110.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 95C-092.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 89C-347.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51N-139.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-172.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-354.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51E-341.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 29K-355.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|