Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-575.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-110.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
95C-092.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
89C-347.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51N-139.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-172.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-354.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
29K-355.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51E-341.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
76C-180.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
90A-300.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-288.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
76B-030.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
81A-463.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-242.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
51L-926.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
63D-014.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
98A-870.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
26C-168.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
48C-116.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
30M-191.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
97A-099.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
86A-328.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51L-930.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
85B-014.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
88B-023.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
92B-039.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
71A-214.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
89C-351.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|