Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 90A-300.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-288.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 76C-180.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51L-926.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 63D-014.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 76B-030.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 81A-463.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-242.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 98A-870.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 26C-168.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 70A-612.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 24B-019.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-142.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 62C-221.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 48A-260.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 49C-383.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 65C-253.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-193.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 69A-169.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 88B-023.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 85B-014.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 89C-351.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 92B-039.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 71A-214.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 63A-341.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 64B-019.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20C-315.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 88C-310.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 29K-374.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 83C-132.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|