Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-777.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20C-315.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 61K-581.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 88C-310.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 93A-507.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 98B-047.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 73A-373.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 29K-446.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 86C-209.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 98A-902.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51N-146.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 28C-124.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 29K-436.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 84C-124.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 29D-631.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 49C-396.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 89A-560.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 36C-567.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 17B-030.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 67A-329.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 61C-636.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 23A-171.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-201.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 29K-459.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 26A-244.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 65D-013.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 21C-114.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51N-069.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 14C-464.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 69D-006.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|