Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
71A-214.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
89C-351.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
63A-341.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
64B-019.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-374.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
83C-132.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
20C-315.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
88C-310.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-498.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
49A-777.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
61K-581.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
73A-373.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
79A-591.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
93A-507.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
98B-047.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
84C-124.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-446.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
86C-209.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
98A-902.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51N-146.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
49C-396.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-436.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
36C-567.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
17B-030.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
28C-124.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
29D-631.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
67A-329.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
61C-636.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
26A-244.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
23A-171.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|