Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86B-026.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
49A-779.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-477.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
51N-063.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
25B-008.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
15D-053.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
78B-020.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
14K-004.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
20C-321.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
89A-551.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
95D-023.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
30M-104.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
14K-012.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
21B-016.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
97A-099.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
48C-116.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
30M-191.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51L-930.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
86A-328.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
30M-145.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
81C-284.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
89A-539.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
47A-818.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
62D-016.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
90A-290.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
82D-012.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
49B-033.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-088.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|