Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-104.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
21B-016.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
30M-191.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
97A-099.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
48C-116.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
51L-930.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
86A-328.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
88B-023.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
85B-014.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
71A-214.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
89C-351.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
92B-039.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
63A-341.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
64B-019.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
83C-132.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
20C-315.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
88C-310.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-374.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-498.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-399.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
48A-256.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
79A-573.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
68B-036.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
62A-472.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-434.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
20C-311.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
88B-024.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
14B-053.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|