Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-396.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 29K-446.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 86C-209.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 98A-902.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
| 36C-567.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 17B-030.88 | - | Thái Bình | Xe Khách | 21/10/2024 - 10:00 |
| 28C-124.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 29K-436.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 29D-631.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 21/10/2024 - 10:00 |
| 26A-244.66 | - | Sơn La | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
| 23A-171.66 | - | Hà Giang | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
| 89A-560.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
| 21C-114.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 67A-329.88 | - | An Giang | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
| 61C-636.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 30M-201.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
| 29K-459.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 88A-817.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
| 66C-190.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 65D-013.86 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 21/10/2024 - 10:00 |
| 14C-464.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 21/10/2024 - 10:00 |
| 75A-390.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
| 51L-965.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
| 95C-093.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
| 99A-857.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
| 51L-971.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
| 84A-150.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
| 71C-135.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
| 29K-426.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
| 99C-345.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |