Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
69B-015.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-508.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
88A-821.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-080.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
18C-179.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
60C-787.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
98A-875.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
90D-009.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
36K-239.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-142.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
76A-324.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-200.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-174.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
79A-594.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
88D-023.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
21A-230.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-145.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
64B-018.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
81C-284.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
89A-539.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
62D-016.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
49A-748.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
37C-583.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
19A-744.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
47A-823.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
19B-030.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
90A-290.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
70A-607.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-088.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
60K-653.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|