Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-239.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 76A-324.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 88D-023.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
| 21A-230.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 15K-464.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 21C-111.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 30M-280.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 64B-018.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 69B-015.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 15K-508.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 49A-748.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 37C-583.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 19A-744.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-080.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 47A-823.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 19B-030.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-142.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 70A-607.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 98A-875.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 90D-009.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-174.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 79A-594.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 60K-653.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-200.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 84A-148.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 47A-860.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 30M-145.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 89A-539.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 81C-284.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 62D-016.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|