Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-396.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-247.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
51L-916.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
88A-821.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
34C-433.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
18C-179.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
94C-086.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
36K-239.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
60C-787.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
76A-324.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-061.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
61C-611.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-467.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
34A-972.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
88D-023.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
21A-230.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-495.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
64B-018.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-280.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
19A-744.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
49A-748.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-464.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
37C-583.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
21C-111.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
19B-030.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
69B-015.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
47A-823.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-080.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
70A-607.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-508.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|