Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82D-012.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
49B-033.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-088.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
36C-575.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
12A-271.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-399.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
48A-256.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
79A-573.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
68B-036.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
62A-472.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-434.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
20C-311.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
88B-024.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-263.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
62A-487.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15D-054.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
14B-053.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
60K-699.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
65D-011.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
73A-381.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
14A-990.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
64A-210.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-090.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-435.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
81A-475.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-151.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
90A-232.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
47A-815.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-364.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
75A-390.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|