Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-495.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
61C-611.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
29K-467.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
34A-972.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
88D-023.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 21/10/2024 - 09:15 |
21A-230.68 | - | Yên Bái | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
64B-018.68 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 21/10/2024 - 09:15 |
49A-748.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
15K-464.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
37C-583.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
21C-111.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
30M-280.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
19A-744.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
47A-823.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
19B-030.86 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 21/10/2024 - 09:15 |
69B-015.66 | - | Cà Mau | Xe Khách | 21/10/2024 - 09:15 |
15K-508.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
51M-080.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
70A-607.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
60K-653.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
30M-213.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
81A-453.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
51L-942.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
47C-402.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
14K-025.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
36C-551.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
20A-867.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
62A-482.86 | - | Long An | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
76D-012.66 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | 21/10/2024 - 08:30 |
88A-817.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |