Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-472.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 29K-434.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 20C-311.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 88B-024.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 14B-053.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-263.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 62A-487.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 15D-054.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
| 60K-699.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 65D-011.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
| 73A-381.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 14A-990.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 64A-210.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-090.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 15K-435.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 81A-475.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-151.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 90A-232.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 47A-815.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 30M-364.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 36C-561.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34B-045.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34A-941.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 43A-949.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37K-542.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 93A-514.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 92C-261.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34C-436.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 36C-571.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 90A-298.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|