Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-594.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-145.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
81C-284.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
89A-539.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
47A-818.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
62D-016.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
82D-012.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
49B-033.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
90A-290.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-088.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
12A-271.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
36C-575.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-399.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
48A-256.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
62A-472.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-434.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
79A-573.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
68B-036.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
20C-311.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
88B-024.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-466.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
76B-028.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
28C-123.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
62C-222.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-573.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51N-128.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51L-924.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
60D-025.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
49C-397.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-569.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|