Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
89A-536.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
84A-153.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
47A-841.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37C-590.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
47C-420.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
48A-251.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-214.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
92D-013.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
18A-510.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
11C-088.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
93C-207.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
75A-387.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
60C-778.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
19A-755.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
92A-439.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-132.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-235.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
88A-825.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-075.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51N-053.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-496.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
65A-517.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-130.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51N-026.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
73C-194.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
61K-568.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51E-354.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-213.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|