Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14A-994.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
34C-436.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
19C-265.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
90A-298.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-114.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
43A-967.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
27B-016.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-447.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-505.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
77D-007.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
89A-536.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
61K-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
76B-028.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-573.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-214.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
63C-234.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
60D-025.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
49C-397.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-569.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
19C-263.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
92A-449.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
11C-088.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
36C-561.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
93C-207.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-132.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-542.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
92C-261.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-235.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-075.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|