Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-500.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 15C-485.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 29K-367.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 19C-265.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 14A-994.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 38A-702.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 61B-046.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51N-044.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 27B-016.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37K-505.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 28C-123.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 29K-466.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 76B-028.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51N-128.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51L-924.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 62C-222.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37K-573.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 90C-159.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 63C-234.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34A-949.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 60D-025.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 49C-397.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37K-569.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51N-096.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 19C-263.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 92A-449.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 36C-561.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34B-045.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34A-941.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 43A-949.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|