Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-542.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 93A-514.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 92C-261.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34C-436.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 90A-298.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 22D-012.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 62A-472.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 14K-001.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 36C-571.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 43A-967.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 15K-447.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 73D-009.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 77D-007.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51M-114.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 89A-536.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 61K-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 84A-153.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 47A-841.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37C-590.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51M-214.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 47C-420.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 48A-251.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 92D-013.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 30M-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 18A-510.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 11C-088.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 75A-387.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 60C-778.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 19A-755.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 93C-207.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|