Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-123.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
29K-466.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
76B-028.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 21/10/2024 - 08:30 |
51N-128.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
51L-924.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
62C-222.68 | - | Long An | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
37K-573.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
90C-159.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
63C-234.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
34A-949.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
60D-025.86 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 21/10/2024 - 08:30 |
49C-397.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
37K-569.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
51N-096.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
19C-263.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
92A-449.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
36C-561.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
34B-045.86 | - | Hải Dương | Xe Khách | 21/10/2024 - 08:30 |
43A-958.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-077.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
51N-059.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
99C-341.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
29K-340.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-261.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
67C-194.68 | - | An Giang | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
37K-506.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
78C-127.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-072.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
43A-946.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
38A-708.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |