Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76B-028.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
90A-298.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
43A-967.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-447.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
77D-007.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-573.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-114.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
63C-234.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
61K-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
60D-025.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
49C-397.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-569.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
89A-536.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
19C-263.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
92A-449.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
36C-561.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-214.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51L-930.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-137.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
81A-461.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
18A-507.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
36C-554.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-194.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
43A-955.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
61B-047.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
98A-875.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
73A-374.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
17A-492.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
75A-390.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|