Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-949.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 93A-514.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 36C-561.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34C-436.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37K-542.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 92C-261.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 90A-298.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 43A-967.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 15K-447.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 77D-007.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51M-114.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 89A-536.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 22D-012.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 62A-472.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 61K-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 14K-001.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 36C-571.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 73D-009.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51M-137.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
| 43A-955.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 61B-047.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
| 98A-875.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 81A-461.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 18A-507.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 36C-554.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
| 30M-194.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 61K-577.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 73A-374.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 17A-492.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 75A-390.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|