Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-492.88 - Thái Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
75A-390.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47A-840.66 - Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
29K-425.66 - Hà Nội Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
61K-577.68 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-515.66 - Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51M-273.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
70C-213.66 - Tây Ninh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
47A-820.86 - Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-923.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
21A-222.86 - Yên Bái Xe Con 18/10/2024 - 15:45
97B-017.68 - Bắc Kạn Xe Khách 18/10/2024 - 15:45
62C-218.86 - Long An Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
81C-298.88 - Gia Lai Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
29K-445.68 - Hà Nội Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
61K-531.88 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
43A-971.88 - Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
74C-146.68 - Quảng Trị Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
70A-606.68 - Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60C-781.88 - Đồng Nai Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
51M-138.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-260.66 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-550.88 - Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-491.88 - Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51M-218.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
67B-032.68 - An Giang Xe Khách 18/10/2024 - 15:45
30M-051.68 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-980.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-570.86 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-540.68 - Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45