Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-194.68 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
43A-955.66 - Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61B-047.66 - Bình Dương Xe Khách 18/10/2024 - 15:45
98A-875.68 - Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81A-461.88 - Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
18A-507.66 - Nam Định Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36C-554.88 - Thanh Hóa Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
29K-425.66 - Hà Nội Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
61K-577.68 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
73A-374.68 - Quảng Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
17A-492.88 - Thái Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
75A-390.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47A-840.66 - Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51M-273.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
37K-515.66 - Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-923.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70C-213.66 - Tây Ninh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
47A-820.86 - Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
21A-222.86 - Yên Bái Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81C-298.88 - Gia Lai Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
97B-017.68 - Bắc Kạn Xe Khách 18/10/2024 - 15:45
62C-218.86 - Long An Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
29K-445.68 - Hà Nội Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
61K-531.88 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
43A-971.88 - Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
73A-374.86 - Quảng Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:00
66A-313.86 - Đồng Tháp Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-154.66 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20B-035.68 - Thái Nguyên Xe Khách 18/10/2024 - 15:00
66D-013.88 - Đồng Tháp Xe tải van 18/10/2024 - 15:00