Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81C-298.88 - Gia Lai Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
61K-531.88 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
29K-445.68 - Hà Nội Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
43A-971.88 - Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
74C-146.68 - Quảng Trị Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
70A-606.68 - Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60C-781.88 - Đồng Nai Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
51M-138.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-260.66 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
67B-032.68 - An Giang Xe Khách 18/10/2024 - 15:45
89A-550.88 - Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-491.88 - Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51M-218.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-051.68 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-980.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-570.86 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-540.68 - Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
21C-112.68 - Yên Bái Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
29D-633.88 - Hà Nội Xe tải van 18/10/2024 - 15:45
30M-273.86 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
43A-958.66 - Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99C-341.86 - Bắc Ninh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
29K-340.66 - Hà Nội Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-077.68 - Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-059.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
29K-473.66 - Hà Nội Xe Tải 18/10/2024 - 15:00
61K-553.88 - Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:00
86C-213.66 - Bình Thuận Xe Tải 18/10/2024 - 15:00
36K-250.66 - Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:00
90B-013.68 - Hà Nam Xe Khách 18/10/2024 - 15:00